🔍
Search:
SƠ QUA
🌟
SƠ QUA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
정도가 심하지 않고 가볍다.
1
NHẸ, SƠ QUA:
Mức độ nhẹ và không trầm trọng.
-
☆
Động từ
-
1
큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
1
XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT:
Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
-
Danh từ
-
1
큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘김.
1
SỰ XEM SƠ QUA, SỰ XEM LƯỚT:
Việc xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
-
Động từ
-
1
큰 관심 없이 대강 보아 그냥 넘겨지다.
1
ĐƯỢC XEM SƠ QUA, ĐƯỢC XEM LƯỚT:
Được xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
-
☆☆
Phó từ
-
1
다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
1
NHANH NHƯ CHỚP:
Một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
-
3
힘을 들이지 않고 가볍게.
3
NHẸ NHẸ, SƠ SƠ, QUA LOA:
Một cách nhẹ nhàng và không tốn sức.
-
5
심하지 않게 약간.
5
SƠ QUA:
Một chút không nghiêm trọng.
-
2
드러나지 않게 가만히.
2
MỘT CÁCH KHÉO LÉO:
Một cách lặng lẽ không để lộ ra.
-
4
정성을 들이지 않고 빠르게 대충.
4
SƠ SÀI, QUA LOA:
Không có thành ý mà nhanh chóng, một cách đại khái.
-
Phó từ
-
1
다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
1
NHANH NHƯ CHỚP:
Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
-
2
힘을 들이지 않고 잇따라 가볍게.
2
LOÁNG, NHOÁNG NHOÀNG:
Liên tiếp nhẹ nhàng và không tốn sức.
-
3
심하지 않게 약간씩.
3
MỘT CÁCH SƠ QUA, MỘT CÁCH QUA LOA:
Từng chút một mà không nghiêm trọng.
-
4
드러나지 않게 잇따라 가만히.
4
MỘT CÁCH KHÉO LÉO, MỘT CÁCH TỈ TÊ, MỘT CÁCH RỦ RỈ:
Cứ lặng lẽ không để lộ ra.
-
5
정성을 들이지 않고 잇따라 빠르게 대충.
5
MỘT CÁCH SƠ SÀI, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH QUA QUÍT:
Không có thành ý mà cứ nhanh chóng một cách đại khái.
🌟
SƠ QUA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
대충 어림잡아 헤아림.
1.
MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI:
Sự ước lượng một cách sơ qua.
-
Động từ
-
1.
대충 어림잡아 헤아리다.
1.
ĐẠI KHÁI:
Ước lượng một cách sơ qua.